Homey Tourist xin giới thiệu các hội chợ và triển lãm tại Trung Quốc năm 2022:
Tham khảo các tour hội chợ tại link sau: https://homeytourist.com.vn/danh-muc-tour/tour-hoi-cho/
1. FUR FAIR CHINA: China Fur & Leather Products Fair: Triển lãm chuyên ngành đồ da.
2. CHINA FISH: Sports Fishing Equipment Expo: Triển lãm thiết bị và dụng cụ câu cá.
3. CIAACE: China International Auto Accessories Expo: Triển lãm chuyên ngành phụ tùng ô tô.
4. NEON + LED + SIGN SHOW: China International Neon + Led + Sign Show: Triển lãm đèn và quảng cáo Quốc tế.
5. ALPITEC CHINA: International Trade Show for Mountain- and Winter Technologies: Triển lãm Quốc tế đồ thể thao leo núi và thể thao mùa đông.
6. SIOF – CHINA (SHANGHAI INTERNATIONAL OPTICS FAIR: International Optics Fair: Triển lãm thời trang kính mắt Quốc tế.
7. WATER CHINA: International Water, Wastewater & Water Treatment Trade Show: Triển lãm công nghệ xử lý nước.
8. WIND POWER ASIA: Wind Energy Exhibition & Conference: Hội thảo và triển lãm năng lượng gió.
9. CLEAN ENERGY EXPO CHINA: Renewable Energy Exhibition & Conference: Triển lãm năng lượng sạch và năng lượng tái sử dụng.
10. IIC – CHINA: Electronic Design Automation & Test Expo: Triển lãm thiết bị kiểm tra điện tử và tự động.
11. PCHI: Personal Care and Home Ingredients Expo: Triển lãm các sản phẩm chăm sóc cá nhân và gia đình.
12. MUSIC + SOUNDLIGHT + MUSICAL INSTRUMENTS EXPO:China (Guangzhou) International Musical Instruments + Pro Sound and Light Expo: Triển lãm thiết bị âm thanh.
13. CIHE – HVAC: China International Heating, Ventilation & Air Conditioning Expo: Triển lãm điều hòa, thông gió và thiết bị sưởi ấm.
14. BUILD + DÉCOR: China International Building Decorations & Building Materials Exposition: Triển lãm vật liệu xây dựng và vật liệu trang trí Quốc tế.
15. YARN EXPO AUTUMN: China International Trade Fair for Fibers and Yarns: Triển lãm thời trang dệt kim mùa thu.
16. CIEET BEIJING: China International Education Exhibition Tour: Triển lãm Giáo dục Quốc tế.
17. CERAMICS CHINA: China International Ceramics Industry Exhibition: Triển lãm ngành công nghiệp gốm sứ Quốc tế.
18. SLM EXPO: China International Expo on Pro Sound & Light + Music – Professional Lighting Equipment. Laser Technology and Special Effects, Equipment – Professional Audio Equipment. Broadcasting and Recording Equipment, Dj Equipment, Conference and P/A Systems…: Triển lãm thiết bị âm thanh và nghe nhìn.
19. WOODBUILD CHINA: International Exhibition of Machinery and Supplies for Timber Construction: Triển lãm Quốc tế về gỗ và máy sản xuất gỗ.
20. XIAMEN STONE FAIR: International Natural Stone Fair: Triển lãm đá Hạ Môn.
21.SIAF GUANGZHOU: Industrial Automation Show: Triển lãm máy công nghiệp tự động.
22. SINO PRINT – SINO LABEL: China International Exhibition on Printing Industry / China International Exhibition on Label Printing Industry: Triển lãm ngành in và nhãn mác.
23. CHINA EPTEE SHOW: International Environment Show, Water, Air, Waste, Energy and Recycling: Triển lãm chuyên ngành tái chế chất thải, năng lượng nước và không khí, bảo vệ môi trường.
24. CWS: China Water Expo: Triển lãm ngành nước Trung Quốc
25. PVP CHINA: International Pump, Valve & Pipe Trade Show: Triển lãm chuyên ngành thiết bị bơm, van, đường ống nước
26. PRINTING SOUTH CHINA: South China International Industry and Symposium on Pre-Press and Printing Industries: Triển lãm chuyên ngành in và thiết bị trước khi in
27. SINO – PACK: China International Exhibition on Packaging Machinery & Materials: Triển lãm nguyên liệu và máy đóng gói Trung Quốc
28. DENTAL SOUTH CHINA: South China International Dental Equipment & Technology Expo & Conference: Triển lãm và hội thảo về công nghệ và thiết bị nha khoa.
29. CHINA DRINKTEC: China International Exhibition on Beverage, Brewery and Wine Technology: Triển lãm công nghệ sản xuất đồ uống và rượu Trung Quốc.
30. SINO LABEL: China International Exhibition on Label Printing Industry: Triển lãm ngành in nhãn mác Trung Quốc.
31. SUZHOU INTERNATIONAL INDUSTRY EXPO: SuzhouInternational Industry Expo: Triển lãm hàng công nghiệp Tô Châu.
32. WMF BEIJING: International Exhibition on Wood Working & Furniture Machinery and Accessories, Materials and Wood Products: Triển lãm các sản phẩm gỗ, đồ nội thất, nguyên liệu và máy chế biến gỗ.
33. CHINA ATTRACTIONS EXPO: China Attractions Expo: Triển lãm chuyên ngành quảng cáo.
34. SHANGHAI SPRING REAL ESTATE MARKET: Spring Real Estate Market Shanghai: Triển lãm ngành bất động sản Thượng Hải.
35. QUINGDAO FOUNDRY + METAL WORKING EXPO: China(Qingdao) International Foundry Industry Exhibition: Triển lãm ngành công nghiệp đúc và cơ khí kim loại.
36. FAMOUS FURNITURE FAIR: International Furniture Fair. Home – Woodworking Machinery & Material Fair: Triển lãm đồ nội thất, nguyên liệu sản xuất và máy chế biến gỗ.
37. CIFF – CHINA INTERNATIONAL HOME FURNITURE FAIR:China International Furniture Fair. Home & Office Furniture: Triển lãm Quốc tế đồ nội thất gia đình và văn phòng.
38. OUTDOOR & LEISURE GUANGZHOU: China International Outdoor & Leisure Fair: Triển lãm Quốc tế sản phẩm trang trí ngoại thất.
39. HOME DÉCOR & HOUSEWARES CHINA: Home decoration & Houseware Fair: Triển lãm sản phẩm trang trí nhà và dụng cụ gia đình.
39. CIPPE: China International Petroleum & Petrochemical Technology and Equipment Exhibition: Triển lãm thiết bị và công nghệ sản xuất dầu.
40. CIPE: China International Exhibition on Equipment of Pipeline and Oil & Gas Storage and Transportation: Triển lãm thiết bị vận chuyển, lưu trữ và đường ống dẫn khí ga và dầu khí.
40. SEMICON CHINA: International Exposition and Conference dedicated to Semiconductor Equipment, Materials and Services: Triển lãm và hội thảo Quốc tế về dịch vụ, nguyên liệu và thiết bị liên quan đến chất bản dẫn.
41. ELECTRONICA & PRODUCTRONICA CHINA: International Trade Fair for Components, Assemblies, Photonics Technologies with PCIM China & International Trade Fair for Production Technologies: Triển lãm thiết bị điện tử, hàng công nghệ.
42. CHINA MED: Medical Instruments and Equipment Exhibition: Triển lãm thiết bị và dụng cụ y tế.
43. CHIC: China International Clothing & Accessories Fair: Triển lãm thời trang và phụ kiện.
44.SHANGHAI INTERNATIONAL GARDEN & LANDSCAPE DESIGN & CITY CONSTRUCTION EXHIBITION: ShanghaiInternational Garden & Landscape Design & City Construction Exhibition: Triển lãm ngành xây dựng thành phố, thiết kế đô thị và cảnh quan.
45. DOMOTEX ASIA/CHINAFLOOR: The Largest International Trade Fair for the Floor Covering Industry in Asia and China: Triển lãm Quốc tế chuyên các sản phẩm trải sàn.
46. INTERZUM GUANGZHOU: International Trade Fair for Furniture Production and Interior Works: Triển lãm Quốc tế chuyên ngành nội thất và ngoại thất.
47. CHINA SUSTAINABLE BUILDING: China Sustainable Building Trade Fair: Triển lãm Quốc tế chuyên ngành năng lượng bền vững.
48. R + T ASIA: International Trade Fair for Roller Shutters, Doors/ Gates and Sun Protection: Triển lãm Quốc tế các loại cửa cuốn, cửa ra vào/cổng và các sản phẩm chống tia mặt trời.
49. CIFF (OFFICE FURNITURE): China International Office Furniture Fair: Triển lãm Quốc tế chuyên ngành nội thất.
50. INTERTEXTILE BEIJING: China International Trade Fair for Apparel Fabrics and Accessories: Triển lãm Quốc tế chuyên ngành dệt, thời trang ren và phụ kiên
51.DFM – CHINA (DONGGUAN) INTERNATIONAL FOOTWEAR MACHINERY & MATERIAL INDUSTRY FAIR: International Footwear Machinery & Material Industry Fair: Triển lãm Quốc tế về nguyên liệu và máy sản xuất giày.
52. DTC – CHINA (DONGGUAN) INTERNATIONAL TEXTILE & CLOTHING INDUSTRY FAIR: International Textile & Clothing Industry Fair: Triển lãm Quốc tế ngành dệt may và may mặc.
53.SIMM + S.PLAS: China Shenzhen International Machinery Manufacturing Industry Exhibition – China Shenzhen International Plastics & Rubber Industry Exhibition: Triển lãm Quốc tế về máy sản xuất hàng công nghiệp + ngành cao su và nhựa.
56. GUANGZHOU INTERNATIONAL TRAVEL FAIR: International Travel Fair: Triển lãm du lịch Quốc tế.
57. CANTON SF: China (Guangzhou) International Footwear Expo: Triển lãm Quốc tế các sản phẩm giày dép.
58. ISH CHINA: China International Trade Fair for Sanitation, Heating, Air-Conditioning, Bath & Kitchen: Triển lãm Quốc tế các sản phẩm vệ sinh, thông gió, điều hòa và các sản phẩm nhà bếp + nhà tắm.
59. LUXE PACK – SHANGHAI: Luxury Goods Packaging Exhibition: Triển lãm Quốc tế ngành đóng hộp các sản phẩm trang sức.
60. CHINA CLEAN EXPO: Cleaning Expo. International Indoor Environment Technology & Product Exhibition: Triển lãm Quốc tế sản phẩm và công nghệ bảo vệ môi trường.
61. HOTELEX SHANGHAI: International Hospitality Expo: Triển lãm ngành khách sạn Quốc tế.
62. CHINA INTERDYE: China International Dye Industry, Pigments and Textile Chemicals Exhibition. China International Textile Printing Technology & Equipment Exhibition: Triển lãm Quốc tế thiết bị và công nghệ in + nhuộm cho ngành may mặc.
63. CHINA REFRIGERATION EXPO: International Exhibition for Refrigeration, Air-Conditioning, Heating and Ventilation, Frozen Food Processing, Packaging and Storage: Triển lãm Quốc tế về dự trữ, đóng gói và chế biến thực phẩm đông lạnh, các loại máy làm lạnh.
64. INFOCOMM CHINA: Hardware, Software and Capabilities of Audiovisual Presentation Systems, Multimedia and Corporate Communications: Triển lãm Quốc tế về phần cứng, phần mềm và các thiết bị hệ thống âm thanh, hệ thống đa phương tiện trong thuyết trình.
65. CEF – CHINA ELECTRONIC FAIR – SHENZEN: ChinaElectronic Exhibition. Electronic Components, Testing and Measurement Instruments, Manufacturing Equipment, Tools, Photoelectric Products, Microelectronics, IT Products, Small Household Electronic Appliance…: Triển lãm các thiết bị điện tử, thiết bị đo lường, kiểm tra, thiết bị sản xuất, dụng cụ và các sản phẩm công nghệ thông tin.
66. SINOCORRUGATED: International Trade Corrugated Carton Exhibition: Triển lãm thương mại Quốc tế bìa carton nếp gấp.
67. CHINA SIGN EXPO (4N SHOW): International Advertising Show of New Media, New Technology, New Equipment & New Materials: Triển lãm Quốc tế chuyên ngành quảng cáo: phương tiện truyền thông mới, công nghệ mới, thiết bị và vật liệu mới.
68. T & CM CHINA: Incentive Travel & Conventions, Meetings (IT&CM) China purpose is to promote China as a MICE destination, as well as a source for MICE visitors: Triển lãm chuyên ngành du lịch và hội thảo MICE.
69. CHINAPLAS: International Exhibition on Plastics and Rubber Industries: Triển lãm ngành công nghiệp nhựa và cao su.
69. CHINA INTERNATIONAL BOAT SHOW: Boats & Luxury Yachts, Components & Equipment, Marinas, Leisure & Services: Triển lãm du thuyền.
70. NEPCON SHANGHAI: Trade Fair of Electronics Equipments for Industry: Triển lãm về thiết bị điện tử cho ngành công nghiệp.
71. STONETECH SHANGHAI: China International Stone Processing, Machinery, Equipment and Products Exhibition: Triển lãm Quốc tế chuyên ngành máy, thiết bị sản xuất đá.
72. AUTO CHINA: Beijing International Automotive Industry Exhibition: Triển lãm Quốc tế máy công nghiệp tự động.
73. CIMPS: China International Marine, Port & Shipbuilding Fair: Triển lãm Quốc tế ngành đóng tàu.
74. CHINA RAILWAY INTERIORS: China International Rail Transit Technology Exhibition: Triển lãm Quốc tế ngành vận tải đường sắt.
75. TUNNEL EXPO CHINA: Asian Tunnel Exhibition: Triển lãm đường hầm Châu Á.
76. CRTS CHINA – CHINA INTERNATIONAL RAIL TRANSIT TECHNOLOGY EXHIBITION: China International Rail Transit Technology Exhibition. Rail Locomotive & Rolling Stock – Rail Infrastructure Construction – Information Equipment – Railway Signaling & Communication – Railway Station and Terminal – Rail and Urban Rail Project…: Triển lãm Quốc tế ngành đường sắt.
77. QINGDAO FOOD PROCESSING EXPO: Qingdao (China) International Food Processing and Packaging Equipment Exhibition: Triển lãm Quốc tế thiết bị đóng gói và chế biến thực phẩm Thanh Đảo.
78. SIAL CHINA: China International Food Products and Beverage Exhibition: Triển lãm Quốc tế ngành thực phẩm và đồ uống.
79. BIOTECH SHENZHEN: International Exhibition on BioPharma, Biotechnology & Equipment: Triển lãm Quốc tế ngành sinh học và công nghệ sinh học.
80. CHINA EPOWER: China International Electric Power & Electric Engineering Technology Exhibition: Triển lãm Quốc tế ngành công nghệ và kỹ thuật điện.
81. CHINA POWER: China Energy Generation Industry Exhibition: Triển lãm công nghiệp ngành năng lượng.
82. M+M CHINA: International Foundry, Metal forming, Industrial Furnaces and Metallurgy Industry Expo: Triển lãm Quốc tế ngành khuôn đúc, luyện kim và tạo hình kim loại.
83. BAKERY CHINA: International Exhibition for Bakery and Confectionery Trade: Triển lãm Quốc tế ngành bánh và đồ ngọt.
84. CISILE: China International Scientific Instrument and Laboratory Equipment Exhibition: Triển lãm Quốc tế thiết bị và dụng cụ nghiên cứu khoa học.
85. CHINA (SHENZHEN) INTERNATIONAL CULTURAL INDUSTRIES FAIR: China (Shenzhen) International Cultural Industries Fair: Triển lãm Quốc tế ngành trồng trọt
86. CAHE – CHINA ANIMAL HUSBANDRY EXHIBITION: The international meeting point for animal husbandry professionals in China, showcase a complete range of products and services related to pig, poultry, cattle, dairy and sheep: Triển lãm Quốc tế ngành công nghiệp chăn nuôi.
87. COLD CHAIN LOGISTICS: International Exhibition on Cold Chain Logistics: Triển lãm Quốc tế ngành dây truyền làm lạnh.
88. ASIA PACIFIC CHINA POLICE: China International Exhibition on Police: Triển lãm Quốc tế ngành công an.
89. KBC – KITCHEN & BATH CHINA: China Kitchen & Bath Exhibition: Triển lãm Quốc tế ngành nội thất nhà bếp và nhà tắm.
90. IBCTF – INTERNATIONAL BUILDING & CONSTRUCTION TRADE FAIR: International Building & Construction Trade Fair: Triển lãm Quốc tế ngành xây dựng.
91. CHINABIO PARTNERING FORUM: ChinaBio Partnering Forum is the premier life science partnering event in China; An international exhibition of industry leaders from China and around the world: Triển lãm và diễn đàn ngành sinh học và khoa học cuộc sống.
92. BIOFACH CHINA: World Organic Products Expo. Trade Show & Congress: Triển lãm và hội nghị các sản phẩm hữu cơ.
93. PALM EXPO: China International Exhibition of Pro Audio, Light, Music & Technology: Triển lãm Quốc tế ngành công nghệ âm thanh, ánh sáng và âm nhạc.
94. METRO CHINA EXPO: China International Urban & Regional Rail Exhibition and Conference: Triển lãm Quốc tế ngành đường sắt đô thị và khu vực.
95. FDI – FOUNDRY & DIECASTING INDUSTRIES: Dongguan International Exhibition on Foundry & Die-casting Industries: Triển lãm Quốc tế ngành khuôn đúc và mặt.
96. CHINA LAB: International China Exhibition & Conference on Instrumental Analysis: Triển lãm Quốc tế ngành dụng cụ phân tích.
97. METRO EXPO: International Exhibition on Metro, Light Rail Transit & Intercity Hi-Speed Rail Transit: Triển lãm Quốc tế ngành tàu cao tốc và đường sắt siêu nhẹ.
98. TOP WINE CHINA: International dedicated Wine Exhibition: Triển lãm Quốc tế ngành rượu.
99. ALTM – ASIA LUXURY TRAVEL MARKET: Asia Luxury Travel Market Show: Hội chợ du dịch cao cấp Châu Á.
100. TRANSPORT LOGISTIC CHINA: International Exhibition for Logistics, Telematics and Transportation: Triển lãm Quốc tế ngành vận tải và dịch vụ viễn tin.
101. ALUMINIUM CHINA: Asia‘s Largest Aluminium Industry Event: Triển lãm ngành công nghiệp Nhôm Châu Á.
102. ICIE: The Largest Coal Industry Exhibition in Central Asia: Triển lãm Quốc tế ngành than đá tại các nước Trung Á.
103. CICGF: China International Consumer Goods Fair: Triển lãm Quốc tế ngành hàng tiêu dùng.
104. GUANGZHOU INTERNATIONAL LIGHTING EXHIBITION: International Lighting Exhibition: Triển lãm Quốc tế ngành thiết bị chiếu sáng.
105. CIMES: China International Machine Tool & Tools Exhibition: Triển lãm Quốc tế ngành công cụ và máy công cụ.
106. ITMA ASIA + CITME: International Exhibition of Textile and Textile Machinery: Triển lãm Quốc tế ngành dệt và máy dệt.
107. CHENGDU HOUSWARE, LEISURE GOODS & GIFTS FAIR:Chengdu Houseware, Leisure Goods & Gifts Fair: Triển lãm Quốc tế đồ dùng gia đình và quà tặng.
108. ENVIRO GUANGZHOU: International Environmental Protection Exhibition: Triển lãm Quốc tế ngành bảo vệ môi trường.
109. CIBE: China International Green Vehicle & Battery Technologies Expo: Triển lãm Quốc tế công nghệ pin và vận tải sạch..
110. AIDE: China International Automotive Interiors, Exteriors, Composites, Lightweight Design Expo: Triển lãm Quốc tế về nội thất và ngoại thất ô tô.
111. AES CHINA: China International Automotive Electronics Products & Technologies Show: Triển lãm Quốc tế công nghệ và sản phẩm điện tử ô tô.
112. AEROMART TIANJIN: Aeronautics Professionals Business Convention: Hội thảo ngành hàng không.
113. ELECTRONICS – SHANGHAI: China Sourcing Fair for Electronics: Triển lãm ngành điện tử.
114. P-MEC CHINA: Pharmaceutical Machinery and Equipment Convention: Triển lãm và hội thảo về thiết bị và máy sản xuất dược.
115. CPHI CHINA: International Exhibition on Pharmaceutical Ingredients and Intermediates: Triển lãm Quốc tế các thành phần sản xuất dược.
116. SEATRADE ALL ASIA CRUISE CONVENTION: International Cruise Industry Convention: Triển lãm Quốc tế ngành viễn dương.
117. HOSFAIR GUANGZHOU: China International Hospitality Equipment, Supplies, Food & Beverage Fair: Triển lãm Quốc tế ngành cung cấp thiết bị, thực phẩm và đồ uống khách sạn.
118. CWJF – CHINA WATCH JEWELLERY & GIFT FAIR: ChinaWatch, Jewelry & Gift Fair: Triển lãm đồng hồ, trang sức và quà tặng.
119. PRINT, PACK & PAPER EXPO SHANGHAI: Print, Pack & Paper Expo in Shanghai: Triển lãm ngành giấy, in và đóng gói.
120. WENZHOU OPTICS FAIR: International Optics Trading Fair: Triển lãm thời trang kính mắt.
121. SHENZHEN INTERNATIONAL APPAREL FAIR: Shenzhen International Apparel Fair: Triển lãm vải sợi Thâm Quyến.
122. CHINA (GUANGZHOU) KITCHEN FAIR: China Kitchen Furniture and Appliance Fair: Triển lãm thiết bị và nội thất nhà bếp.
123. CBD: China International Building & Decoration Fair: Triển lãm vật liệu xây dựng và trang trí.
124. ALUMINIUM CHINA: Asia‘s Largest Aluminium Industry Event: Triển lãm ngành công nghiệp nhôm.
125. PROPAK CHINA: International Food Processing and Packaging Technology Exhibition: Triển lãm quy trình sản xuất và công nghệ đóng gói thực phẩm.
125. ASIA OUTDOOR TRADE FAIR: Asia Outdoor Trade Fair: Triển lãm quảng cáo ngoài trời.
126. FDI – FOUNDRY & DIECASTING INDUSTRIES: Dongguan International Exhibition on Foundry & Die-casting Industries: Triển lãm khuôn đúc, mạ Đông Quản.
127. SHANGHAI INTERNATIONAL CONSTRUCTION MATERIAL AND INDOOR DECORATION EXHIBITION: Shanghai International Construction Material and Indoor Decoration Exhibition: Triển lãm vật liệu trang trí trong nhà và vật liệu xây dựng.
128. CXIAF: International Agricultural Fair of Xinjiang China: Triển lãm nông nghiệp.
129. YARN EXPO AUTUMN: China International Trade Fair for Fibers and Yarns: Triển lãm hàng dệt kim.
130. QINGDAO MACHINE TOOLS EXPO: Qingdao (China) International Machine Tools & Moulds Exhibition: Triển lãm máy công cụ Thanh Đảo.
131. CIME: China International Metallurgical Technology and Equipment Fair: Triển lãm thiết bị và công nghệ ngành luyện kim.
132. CONTROL CHINA: Trade Fair for Quality Assurance: Triển lãm kiểm định chất lượng sản phẩm.
133. CHINA INTERNATIONAL ENVIRONMENTAL PROTECTION FAIR: China International Environmental Protection Fair: Triển lãm bảo vệ môi trường.
134. QINGDAO INDUSTRIAL EQUIPMENT FAIR: Qingdao(China) International Industrial Equipment Fair: Triển lãm thiết bị hàng công nghiệp Thanh Đảo.
135. QINGDAO PLASTICS & RUBBER EXPO: Qingdao (China) International Plastics & Rubber Industry Exhibition: Triển lãm ngành công nghiệp nhựa và cao su Thanh Đảo.
136. GUANGZHOU LEATHER, SHOE MATERIALS, BAGS ACCESSORIES EXPO: Guangzhou Leather, Shoe Materials, Bags & Accessories Expo: Triển lãm đồ da, nguyên liệu sản xuất giày, túi và phụ kiện.
137. CHINA LEATHER: International Shoe Machinery & Raw Materials Exhibition: Triển lãm Quốc tế nguyên liệu thô và máy sản xuất giày.
138. MICONEX: International Conference & Fair for Measurement, Instrumentation & Automation: Triển lãm quốc tế về dụng cụ đo lường tự động.
139. NEPCON SHENZHEN: Leading Electronics Manufacturing Exhibition in South China: Triển lãm hàng đầu về sản xuất đồ điện tử.
140. CIGF: China International Garment & Textile Fair: Triển lãm ngành dệt may.
141. WIRELESS CHINA: Wireless Forum: Diễn đàn không dây.
142. CISMEF – CHINA INTERNATIONAL SMALL AND MEDIUM ENTERPRISES FAIR: China International Small and Medium Enterprises Fair: Triển lãm các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
143. VIV CHINA: International Trade Fair for Intensive Animal Production: Triển lãm chuyên ngành thức ăn chăn nuôi.
144. AGROCHEMEX: Global Crop Protection Industry Trade Show: Triển lãm bảo vệ mùa màng.
145. APPLAS: Asian-Pacific International Plastics & Rubber Industry Exhibition: Triển lãm ngành công nghiệp nhựa và cao su.
146. EXHIBITION ON FINANCIAL BANKING SERVICES:ChinaInternational Exhibition on Financial Banking Technology & Equipment: Triển lãm thiết bị và công nghệ ngành tài chính ngân hàng.
147. CHINA INTERNATIONAL FOOTWEAR FAIR: ChinaInternational Footwear Fair: Triển lãm giày.
148. ALL CHINA LEATHER EXHIBITION: International Leather Show : Raw Materials, Process Chemicals, Tanning Machinery, Shoe Machinery, Components and Synthetic Materials: Triển lãm các sản phẩm bằng da: nguyên liệu thô, hóa chất, máy thuộc da, máy đóng giày, nguyên liệu nhân tạo.
149. MEDTEC CHINA: China‘s medical device and equipment manufacturers Exhibition & Conference: Triển lãm thiết bị y tế.
150. METRO EXPO: International Exhibition on Metro, Light Rail Transit & Intercity Hi-Speed Rail Transit: Triển lãm ngành đường sắt’
151. CITEXPO: China International Tire Expo. Tire Manufactures, Dealers, Traders and other relevant Enterprises from China and overseas: Triển lãm ngành sản xuất lốp xe.
152. INTERTRAFFIC CHINA: International Event in the Field of Traffic and Transport; Triển lãm Quốc tế ngành giao thông vận tải.
153. FURNITURE CHINA: Residential Furniture, Office Furniture, Furnishings & Home Accessories: Triển lãm nội thất nhà ở và nội thất văn phòng.
154. CHINA PAPER – CHINA FOREST: International Exhibition and Conference for China’s Pulp/Paper and Forestry Industries: Triển lãm ngành giấy và bột giấy.
155. CHINA INTERNATIONAL NUCLEAR POWER INDUSTRY EXPO: China International Nuclear Power Industry Expo: Triển lãm ngành năng lượng hạt nhân.
156. EP SHANGHAI: International Exhibition on Electric Power Equipment and Technology: Triển lãm Quốc tế về công nghệ và thiết bị phát điện.
157. SEARCH & RESCUE CHINA: Search & Rescue Exhibition: Triển lãm an ninh: tìm và giải cứu.
158. PAPERWORLD CHINA: International Trade Fair for Office Products, Stationery, School Supplies, and Graphic Arts Materials: Triển lãm các sản phẩm văn phòng, văn phòng phẩm, sản phẩm trường học.
159. INTERNATIONAL SWEET & SNACKTEC CHINA: International Exhibition for Processing, Manufacturing and Packaging for the Sweet & Confectionery, Bakery & Snack Food Industry: Triển lãm ngành sản xuất, đóng gói bánh kẹo và thực phẩm.
160. EMBEDDED CHINA: Embedded Systems International Expo: Triển lãm quốc tế hệ thống gắn.
170. SWEETS & SNACKS CHINA: International Exhibition for the Sweet & Confectionery, Snack & Bakery Food and Ice Cream Industry: Triển lãm đồ ngọt, bánh kẹo.
171. PET FAIR ASIA PROFESSIONAL: Pet Fair Asia for Professionals: Triển lãm vật nuôi.
172. PT/EXPO COMM CHINA: Telecommunications, IT, Internet and Wireless Technology Exhibition and Conference: Triển lãm và hội thảo công nghệ thông tin, internet và internet không dây.
173. CHINA STEEL TUBE EXPO: The most influential event in steel tube industry around Bohai Sea and even in northeast Asian region: Triển lãm ống thép châu Á.
174. EMEX CHINA: Electronic Manufacturer Expo: Triển lãm chế tạo hàng điện tử.
175. SHANGHAI TOY EXPO: Shanghai International Toy, Baby & Gift Fair: Triển lãm đồ chơi trẻ em.
176. JINHAN FAIR FOR APPAREL, FABRICS & HOME TEXTILES: Fair for Textiles, Garments & Fabrics: Triển lãm ngành dệ, vải và vải sợi.
177. WMC – WATER & MEMBRANE CHINA: Membrane Technology Expo. Membrane, modules, Raw and auxiliary materials, Pump and fittings, Process Control, Pipes and fittings, Valve & fittings, Equipment & fittings on membrane and water treatment, Membrane separation system…: Triển lãm công nghệ màng lọc nước.
178. PS CHINA: PSCT is China’s leading international fluid, air and gas handling systems exhibition: Triển lãm hàng đầu về hệ thống ga.
179. NINGBO INTERNATIONAL FASHION FAIR: ChinaInternational Fashion Trade Fair: Triển lãm thời trang Quốc tế.
180. CHINA-PHARM: China International Pharmaceutical Industry Exhibition: Triển lãm ngành sản xuất dược.
181. CATF – CHINA AGRICULTURE TRADE FAIR: ChinaAgriculture Trade Fair: Triển lãm nông nghiệp.
182. MUSIC CHINA: International Exhibition for Musical Instruments and Services: Triển lãm dụng cụ âm nhạc.
183. SIDR: Shanghai International Disaster Reduction, Emergency Management Technology & Equipment Fair: Triển lãm thiết bị và công nghệ quản lý tình trạng khẩn cấp, giảm thảm họa.
184. CIMAMOTOR: China International Motorcycle Trade Exhibition. The most powerful event for motorcycle industry in China: Triển lãm xe máy.
185. EAITF: East Asia International Travel Fair: Triển lãm du lịch Đông Á.
186. HOTELEX: China International Hotel Facilities & Articles, Hotel Furniture Exhibition: Triển lãm Quốc tế về cung cấp thiết bị và nội thất khách sạn.
187. BICES: Beijing International Construction Machinery Exhibition & Seminar : Triển lãm máy xây dựng Bắc Kinh.
188. INTERTEXTILE SHANGHAI: International Trade Fair for Apparel Fabrics and Accessories: Triển lãm Quốc tế về vải sợ và phụ kiện.
189. YIWU HOSIERY & GARNMENT INDUSTRIES: International Exhibition on Hosiery & Garment Industries: Triển lãm may mặc và thời trang dệt kim.
190. VINITALY CHINA: International Wine Show: Triển lãm rượu.
191. MONEY FAIR: Numismatic Fair: Triển lãm tiền tệ.
192. CIIF – SHANGHAI INTERNATIONAL INDUSTRY FAIR:Metalworking and CNC Machine Tool Show. Industrial Automation Show. Environmental Protection Technology & Equipment Show. Information & Communication Technology Show. Energy Show. Scientific & Technological Innovation Show. China Aerospace & Aviation Show: Triển lãm máy công cụ và sản phẩm cơ khí.
193. CPSE – CHINA PUBLIC SECURITY EXPO: International Homeland Security Trade Show: Triển lãm an ninh.
194. METALWORKING AND CNC MACHINE TOOL SHOW:vMetalworking and CNC Machine Tool Show: Triển lãm máy công cụ và cơ khí.
195. ENERGY SHOW: International Exhibition for Energy, Management, Technology and Renewable Energy: Triển lãm năng lượng tái chế, công nghệ và quản lý.
196. IAS – INDUSTRIAL AUTOMATION SHOW: Industrial Automation Show: Triển lãm hàng công nghiệp tự động.
197. CHINA FOODTECH: China International Food Processing and Packaging Machinery Exhibition: Triển lãm máy đóng gói và sản xuất thực phẩm.
198. IHDD – INTERNATIONAL HOME DECOR AND DESIGN:International Home Decor & Design Show: Triển lãm thiết kế và trang trí nhà.
199. CIAAR: China International Auto Air-conditioning & Refrigeration Exhibition: Triển lãm điều hòa không khí và hệ thống làm lạnh tự động.
200. CANTON FABRIC: International Exhibition for Apparel Fabric, Fibers, Yards & Accessories: Triển lãm dệt may, vải sợi, dệt kim và phụ kiện.
201. WATER EXPO CHINA: Water Expo China: Triển lãm nước.
202. FHC CHINA: International Trade Show for Imported Food, Wine, Beverages and Retail & Hospitality Suppliers: Triển lãm thực phẩm, đồ uống, rượu cho khách sạn.
203. ALL IN PRINT CHINA: International Exhibition for All China Printing Technology & Equipment: Triển lãm thiết bị và công nghệ in.
204. FHC – FOOD & DRINK: Food & Drink Exhibition: Triển lãm thực phẩm và đồ uống.
205. MARINTEC CHINA: International Maritime Conference & Exhibition: Triển lãm và hội thảo hàng hải.
206. FASHION ACCESSORIES – SHANGHAI: The Fair answers the huge demand from buyers and suppliers for a world-class international fashion accessories show in Asia: Triển lãm thời trang may mặc và phụ kiện.
207. GIFTS & PREMIUMS – SHANGHAI: Trade Show dedicated to gifts and premiums: Triển lãm quà tặng.
208. AUTO GUANGZHOU: International Automobile Exhibition: Triển lãm ô tô.
209. AUTOMECHANIKA SHANGHAI: China International Trade Fair for Vehicles, Car Workshop and Service Station Equipment, Automobile Spare Parts and Accessories: Triển lãm ô tô, nhà xưởng và phụ tùng.